Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản lai


[bản lai]
(cũ) Original.
Nghĩa bản lai của một từ
Original meaning of a word.



(cũ) Original
Nghĩa bản lai của một từ Original meaning of a word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.